Có 2 kết quả:

宠姬 chǒng jī ㄔㄨㄥˇ ㄐㄧ寵姬 chǒng jī ㄔㄨㄥˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

favorite concubine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

favorite concubine

Bình luận 0